Diễn biến chính Perth Glory vs Melbourne City |
||||
Khelifi S. | 20' | |||
38' | 0-1 | Arslan T. | ||
Taggart A. | 1-1 | 45' | ||
(23)↑(12)↓ | 58' | |||
62' | (6)↑(21)↓ | |||
66' | 1-2 | Leckie M. | ||
71' | (11)↑(44)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 71' | |||
(9)↑(7)↓ | 71' | |||
(77)↑(10)↓ | 76' | |||
(8)↑(24)↓ | 76' | |||
81' | (17)↑(10)↓ | |||
81' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Melbourne City |
||||
Perth Glory | Melbourne City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |