Diễn biến chính Perth Glory vs Central Coast Mariners |
||||
(7)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(14)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 46' | |||
Colakovski S. | 1-0 | 52' | ||
(3)↑(24)↓ | 69' | |||
77' | Torres A. | |||
(9)↑(23)↓ | 77' | |||
82' | (2)↑(7)↓ | |||
83' | (16)↑(15)↓ | |||
83' | (28)↑(10)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 90' | |||
90' | (26)↑(6)↓ | |||
Taggart A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Central Coast Mariners |
||||
Perth Glory | Central Coast Mariners | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |