Diễn biến chính Pendikspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Thiam M. | 1-0 | 18' | ||
36' | 1-1 | Figueiredo J. | ||
50' | 1-2 | Figueiredo J. | ||
Midtsjo F. | 2-2 | 56' | ||
Welinton | 58' | |||
(13)↑(11)↓ | 63' | |||
(99)↑(17)↓ | 71' | |||
(22)↑(18)↓ | 71' | |||
79' | (6)↑(15)↓ | |||
79' | (26)↑(20)↓ | |||
80' | 2-3 | Pelkas D. | ||
84' | (89)↑(11)↓ | |||
(7)↑(58)↓ | 88' | |||
(21)↑(27)↓ | 88' | |||
89' | (4)↑(14)↓ | |||
89' | (17)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Pendikspor | Istanbul Basaksehir | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |