Diễn biến chính Pendikspor vs Fenerbahce |
||||
9' | (26)↑(35)↓ | |||
30' | 0-1 | Canpolat E.(OW) | ||
42' | 0-2 | Kahveci I. C. | ||
46' | (24)↑(50)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
(21)↑(11)↓ | 46' | |||
65' | 0-3 | Dzeko E. | ||
(66)↑(58)↓ | 74' | |||
(7)↑(24)↓ | 74' | |||
77' | 0-4 | Dzeko E. | ||
78' | (11)↑(17)↓ | |||
78' | (16)↑(21)↓ | |||
84' | (27)↑(3)↓ | |||
(61)↑(22)↓ | 84' | |||
87' | 0-5 | Dzeko E. |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Fenerbahce |
||||
Pendikspor | Fenerbahce | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |