Diễn biến chính Pendikspor vs Caykur Rizespor |
||||
44' | 0-1 | Shelvey J. | ||
Thiam M. | 45' | |||
(17)↑(99)↓ | 60' | |||
(18)↑(22)↓ | 61' | |||
(6)↑(3)↓ | 61' | |||
63' | (11)↑(28)↓ | |||
Thiam M. | 1-1 | 65' | ||
69' | (9)↑(89)↓ | |||
Nayir U. | 2-1 | 74' | ||
(8)↑(5)↓ | 78' | |||
86' | (16)↑(4)↓ | |||
86' | (54)↑(24)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Caykur Rizespor |
||||
Pendikspor | Caykur Rizespor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |