Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs FC Barcelona |
||||
37' | 0-1 | Raphinha | ||
(29)↑(11)↓ | 46' | |||
Dembele O. | 1-1 | 48' | ||
Vitinha | 2-1 | 51' | ||
61' | (8)↑(20)↓ | |||
61' | (14)↑(27)↓ | |||
(33)↑(19)↓ | 61' | |||
62' | 2-2 | Raphinha | ||
76' | (7)↑(11)↓ | |||
76' | (15)↑(21)↓ | |||
77' | 2-3 | Christensen A. | ||
(9)↑(8)↓ | 85' | |||
86' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs FC Barcelona |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | FC Barcelona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |