Số liệu thống kê Paris FC (W) vs Lyon (W) |
||||
Paris FC (W) | Lyon (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |