Diễn biến chính Paradou AC vs JS kabylie |
||||
Hamidi M. | 90' |
Số liệu thống kê Paradou AC vs JS kabylie |
||||
Paradou AC | JS kabylie | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |