Diễn biến chính PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen |
||||
31' | 0-1 | Havel M. | ||
39' | 0-2 | Vydra M. | ||
(22)↑(8)↓ | 59' | |||
61' | (33)↑(11)↓ | |||
(77)↑(11)↓ | 66' | |||
(34)↑(71)↓ | 66' | |||
(21)↑(23)↓ | 66' | |||
70' | Dweh S. | |||
73' | (2)↑(80)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 76' | |||
77' | (6)↑(12)↓ | |||
Tissoudali T. | 1-2 | 84' | ||
Baba A. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen |
||||
PAOK Saloniki | FC Viktoria Plzen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
210 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
45 |
|
Long pass |
|
15 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |