Diễn biến chính Panathinaikos vs Maccabi Haifa |
||||
20' | 0-1 | David D. | ||
32' | (26)↑(4)↓ | |||
46' | (22)↑(2)↓ | |||
67' | (11)↑(21)↓ | |||
(17)↑(34)↓ | 69' | |||
(16)↑(52)↓ | 69' | |||
74' | 0-2 | Chery T. | ||
80' | (25)↑(10)↓ | |||
80' | (17)↑(27)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 81' | |||
Ioannidis F. | 1-2 | 89' | ||
(9)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Panathinaikos vs Maccabi Haifa |
||||
Panathinaikos | Maccabi Haifa | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |