Số liệu thống kê Panathinaikos vs AEK Athens |
||||
Panathinaikos | AEK Athens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |