Diễn biến chính Palmeiras vs Bahia |
||||
18' | (17)↑(34)↓ | |||
Raphael Veiga | 1-0 | 38' | ||
46' | (19)↑(79)↓ | |||
61' | (9)↑(21)↓ | |||
61' | (38)↑(46)↓ | |||
61' | (10)↑(7)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 63' | |||
(14)↑(23)↓ | 64' | |||
(30)↑(35)↓ | 71' | |||
(10)↑(19)↓ | 81' | |||
(2)↑(12)↓ | 81' | |||
90' | Acevedo Tabarez N. B. |
Số liệu thống kê Palmeiras vs Bahia |
||||
Palmeiras | Bahia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |