Diễn biến chính Oxford United vs Norwich City |
||||
Harris M. | 1-0 | 28' | ||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
Brannagan C. | 2-0 | 58' | ||
61' | (19)↑(5)↓ | |||
61' | (11)↑(16)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 73' | |||
76' | (47)↑(26)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 86' | |||
90' | (41)↑(7)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Norwich City |
||||
Oxford United | Norwich City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
220 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
0 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
16 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |