Diễn biến chính Oxford United vs Burnley |
||||
69' | (11)↑(7)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 73' | |||
(17)↑(23)↓ | 74' | |||
79' | (9)↑(28)↓ | |||
79' | (37)↑(17)↓ | |||
(44)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Burnley |
||||
Oxford United | Burnley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
648 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
31 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
19 |
|
Thử thách |
|
9 |
14 |
|
Long pass |
|
23 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |