Diễn biến chính Oud Heverlee vs Westerlo |
||||
64' | 0-1 | Madsen N. | ||
69' | 0-2 | Sydorchuk S. | ||
(33)↑(17)↓ | 71' | |||
(19)↑(6)↓ | 71' | |||
76' | (76)↑(21)↓ | |||
76' | (79)↑(18)↓ | |||
77' | (7)↑(15)↓ | |||
(21)↑(43)↓ | 78' | |||
(15)↑(18)↓ | 88' | |||
89' | (6)↑(46)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Westerlo |
||||
Oud Heverlee | Westerlo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |