Diễn biến chính Oud Heverlee vs Royal Antwerp |
||||
(11)↑(33)↓ | 21' | |||
34' | 0-1 | Ondrejka J. | ||
(23)↑(10)↓ | 46' | |||
Mitrovic S. | 1-1 | 66' | ||
71' | (46)↑(54)↓ | |||
72' | (14)↑(9)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 75' | |||
(27)↑(25)↓ | 75' | |||
(7)↑(19)↓ | 84' | |||
88' | (19)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Royal Antwerp |
||||
Oud Heverlee | Royal Antwerp | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Long pass |
|
37 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |