Diễn biến chính Oud Heverlee vs Kortrijk |
||||
Ricca F. | 1-0 | 41' | ||
46' | (20)↑(70)↓ | |||
Joel Schingtienne | 2-0 | 54' | ||
57' | (16)↑(27)↓ | |||
57' | (7)↑(39)↓ | |||
Maziz Y. | 3-0 | 60' | ||
(7)↑(88)↓ | 63' | |||
64' | (89)↑(6)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 80' | |||
(15)↑(9)↓ | 80' | |||
(11)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Kortrijk |
||||
Oud Heverlee | Kortrijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |