Diễn biến chính Osasuna vs Granada CF |
||||
Budimir A. | 1-0 | 11' | ||
Budimir A. | 2-0 | 59' | ||
63' | (10)↑(33)↓ | |||
63' | (11)↑(21)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 68' | |||
76' | Boye L. | |||
(23)↑(17)↓ | 80' | |||
(19)↑(10)↓ | 81' | |||
83' | (20)↑(24)↓ | |||
83' | (9)↑(12)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 85' | |||
(2)↑(12)↓ | 85' | |||
87' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Osasuna vs Granada CF |
||||
Osasuna | Granada CF | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
15 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |