Diễn biến chính Osasuna vs Athletic Bilbao |
||||
11' | 0-1 | Williams I. | ||
20' | 0-2 | Guruzeta G. | ||
34' | (15)↑(18)↓ | |||
59' | Sancet O. | |||
(20)↑(6)↓ | 60' | |||
(9)↑(14)↓ | 61' | |||
65' | (7)↑(11)↓ | |||
65' | (21)↑(12)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 74' | |||
(19)↑(16)↓ | 84' | |||
84' | (33)↑(19)↓ | |||
84' | (22)↑(9)↓ | |||
Avila C. | 90' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Athletic Bilbao |
||||
Osasuna | Athletic Bilbao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |