Diễn biến chính Orlando City vs Nashville |
||||
Angulo I. | 1-0 | 10' | ||
Torres F. | 2-0 | 14' | ||
(4)↑(15)↓ | 46' | |||
57' | (24)↑(20)↓ | |||
57' | (21)↑(14)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 68' | |||
(14)↑(11)↓ | 68' | |||
(24)↑(3)↓ | 82' | |||
(9)↑(77)↓ | 82' | |||
Torres F. | 3-0 | 85' | ||
90' | (23)↑(2)↓ | |||
90' | (29)↑(18)↓ | |||
90' | (12)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Orlando City vs Nashville |
||||
Orlando City | Nashville | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
182 |
|
Số đường chuyền |
|
156 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
8 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |