Diễn biến chính Orlando City vs Charlotte FC |
||||
61' | (9)↑(33)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 65' | |||
(9)↑(77)↓ | 65' | |||
72' | (11)↑(18)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 79' | |||
(24)↑(17)↓ | 79' | |||
81' | 0-1 | Swiderski K. | ||
84' | (30)↑(13)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 89' | |||
Torres F. | 1-1 | 90' | ||
Torres F. | 90' |
Số liệu thống kê Orlando City vs Charlotte FC |
||||
Orlando City | Charlotte FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
28 |
|
Long pass |
|
25 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |