Diễn biến chính Nurnberg vs Schalke 04 |
||||
35' | 0-1 | Drexler D. | ||
46' | (17)↑(41)↓ | |||
(10)↑(36)↓ | 46' | |||
(7)↑(42)↓ | 46' | |||
Flick F. | 1-1 | 47' | ||
(8)↑(6)↓ | 59' | |||
63' | (42)↑(19)↓ | |||
64' | (8)↑(24)↓ | |||
85' | (40)↑(11)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 86' | |||
89' | 1-2 | Latza D. | ||
(9)↑(28)↓ | 90' | |||
90' | (25)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Schalke 04 |
||||
Nurnberg | Schalke 04 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |