Diễn biến chính NTV Beleza (W) vs Urawa Red Diamonds (W) |
||||
12' | 0-1 | Shimada M. | ||
52' | 0-2 | Fujisaki S. |
Số liệu thống kê NTV Beleza (W) vs Urawa Red Diamonds (W) |
||||
NTV Beleza (W) | Urawa Red Diamonds (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
64 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |