Số liệu thống kê NTV Beleza (W) vs JEF United Ichihara Chiba (W) |
||||
NTV Beleza (W) | JEF United Ichihara Chiba (W) | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |