Diễn biến chính Nottingham Forest vs Wolves |
||||
Wood Ch. | 1-0 | 10' | ||
12' | 1-1 | Bellegarde J. | ||
(22)↑(6)↓ | 58' | |||
61' | (20)↑()↓ | |||
61' | (11)↑(3)↓ | |||
75' | (29)↑(27)↓ | |||
76' | (2)↑(22)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 80' | |||
87' | (7)↑(9)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 90' | |||
(9)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Wolves |
||||
Nottingham Forest | Wolves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
19 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |