Diễn biến chính Nottingham Forest vs West Ham United |
||||
Awoniyi T. | 1-0 | 45' | ||
(27)↑(9)↓ | 67' | |||
71' | Phillips K. | |||
76' | (2)↑(5)↓ | |||
76' | (17)↑(9)↓ | |||
83' | (28)↑(33)↓ | |||
(22)↑(16)↓ | 86' | |||
90' | (18)↑(4)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 90' | |||
Hudson-Odoi C. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs West Ham United |
||||
Nottingham Forest | West Ham United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |