Diễn biến chính Nottingham Forest vs AFC Bournemouth |
||||
(22)↑(28)↓ | 15' | |||
Wood Ch. | 1-0 | 23' | ||
(15)↑(34)↓ | 54' | |||
(16)↑(21)↓ | 54' | |||
63' | (10)↑(14)↓ | |||
63' | (28)↑(15)↓ | |||
64' | (19)↑(17)↓ | |||
69' | (21)↑(11)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 72' | |||
(8)↑(14)↓ | 73' | |||
84' | (29)↑(4)↓ | |||
87' | 1-1 | Semenyo A. |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs AFC Bournemouth |
||||
Nottingham Forest | AFC Bournemouth | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
20 |
|
Long pass |
|
26 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |