Diễn biến chính Norwich City vs Plymouth Argyle |
||||
10' | 0-1 | Whittaker M. | ||
(16)↑(26)↓ | 57' | |||
64' | (8)↑(29)↓ | |||
Sargent J. | 1-1 | 67' | ||
71' | (27)↑(20)↓ | |||
71' | (3)↑(14)↓ | |||
Phillips A.(OW) | 2-1 | 74' | ||
80' | (5)↑(26)↓ | |||
81' | (23)↑(16)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 87' | |||
(8)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Plymouth Argyle |
||||
Norwich City | Plymouth Argyle | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |