Diễn biến chính Norway vs Spain |
||||
46' | (21)↑(17)↓ | |||
46' | (15)↑(5)↓ | |||
49' | 0-1 | Gavi | ||
(20)↑(6)↓ | 58' | |||
(19)↑(17)↓ | 59' | |||
72' | (3)↑(11)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
(3)↑(4)↓ | 77' | |||
79' | (2)↑(9)↓ | |||
89' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Norway vs Spain |
||||
Norway | Spain | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
729 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |