Diễn biến chính Northampton Town vs Mansfield Town |
||||
Fosu T. | 38' | |||
47' | 0-1 | Evans W. | ||
71' | (9)↑(16)↓ | |||
77' | (21)↑(11)↓ | |||
77' | (8)↑(44)↓ | |||
(6)↑(3)↓ | 83' | |||
(11)↑(19)↓ | 83' | |||
(7)↑(10)↓ | 83' | |||
(8)↑(4)↓ | 87' | |||
(17)↑(24)↓ | 87' | |||
87' | (10)↑(17)↓ | |||
89' | 0-2 | Lewis A. |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Mansfield Town |
||||
Northampton Town | Mansfield Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
27 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |