Diễn biến chính Northampton Town vs Exeter City |
||||
20' | 0-1 | Harris L. | ||
44' | Woods R. | |||
46' | (39)↑(24)↓ | |||
58' | (2)↑(21)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 64' | |||
65' | (12)↑(47)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 71' | |||
(22)↑(3)↓ | 71' | |||
Guthrie J. | 1-1 | 73' | ||
81' | (17)↑(20)↓ | |||
81' | (16)↑(6)↓ | |||
83' | 1-2 | Aimson W. | ||
(23)↑(4)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Exeter City |
||||
Northampton Town | Exeter City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |