Diễn biến chính Nice vs Lorient |
||||
Sanson M. | 1-0 | 22' | ||
Toure S. I.(OW) | 2-0 | 53' | ||
(28)↑(19)↓ | 59' | |||
(24)↑(25)↓ | 59' | |||
62' | (22)↑(9)↓ | |||
62' | (5)↑(37)↓ | |||
63' | (24)↑(7)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 71' | |||
(55)↑(11)↓ | 72' | |||
78' | (27)↑(44)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 78' | |||
Guessand E. | 3-0 | 89' | ||
90' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Lorient |
||||
Nice | Lorient | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |