Số liệu thống kê Nib FC vs Ethio Electric FC |
||||
Nib FC | Ethio Electric FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |