Diễn biến chính Newport County vs Mansfield Town |
||||
50' | 0-1 | Maris G. | ||
61' | (9)↑(8)↓ | |||
61' | (7)↑(20)↓ | |||
61' | (16)↑(44)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 62' | |||
(6)↑(5)↓ | 62' | |||
(20)↑(30)↓ | 62' | |||
71' | (15)↑(10)↓ | |||
(31)↑(24)↓ | 74' | |||
(14)↑(2)↓ | 74' | |||
84' | (3)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Mansfield Town |
||||
Newport County | Mansfield Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
35 |
|
Ném biên |
|
32 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |