Diễn biến chính Newport County vs Hartlepool United |
||||
Bogle O. | 1-0 | 17' | ||
27' | (35)↑(5)↓ | |||
Demetriou M. | 2-0 | 44' | ||
62' | (11)↑(10)↓ | |||
63' | (38)↑(40)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 74' | |||
75' | (19)↑(9)↓ | |||
75' | (22)↑(20)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 81' | |||
(22)↑(14)↓ | 81' | |||
(6)↑(2)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Newport County vs Hartlepool United |
||||
Newport County | Hartlepool United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
36 |
|
Ném biên |
|
33 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |