Diễn biến chính Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
Evans C. | 1-0 | 33' | ||
51' | (26)↑(11)↓ | |||
62' | (29)↑(15)↓ | |||
71' | 1-1 | Thibaut A. | ||
(10)↑(24)↓ | 73' | |||
Baker M. | 2-1 | 74' | ||
82' | (20)↑(25)↓ | |||
82' | (21)↑(10)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 82' | |||
(30)↑(11)↓ | 89' | |||
(25)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
Newport County | Crewe Alexandra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |