Số liệu thống kê Newell\s Reserves vs Racing Club Reserves |
||||
Newell\s Reserves | Racing Club Reserves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |