Diễn biến chính Newells Old Boys vs Sarmiento Junin |
||||
(47)↑(26)↓ | 12' | |||
14' | (15)↑(5)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 63' | |||
(28)↑(30)↓ | 63' | |||
66' | (29)↑(20)↓ | |||
67' | (34)↑(19)↓ | |||
67' | 0-1 | Kaprof J. | ||
(21)↑(23)↓ | 74' | |||
(8)↑(13)↓ | 74' | |||
82' | (36)↑(33)↓ | |||
82' | (30)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Newells Old Boys vs Sarmiento Junin |
||||
Newells Old Boys | Sarmiento Junin | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
27 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |