Diễn biến chính Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Recalde J. | 1-0 | 25' | ||
46' | (5)↑(25)↓ | |||
Ditta W. | 51' | |||
(42)↑(30)↓ | 54' | |||
59' | (17)↑(13)↓ | |||
71' | (28)↑(21)↓ | |||
71' | (10)↑(32)↓ | |||
78' | (7)↑(4)↓ | |||
(16)↑(28)↓ | 78' | |||
(19)↑(27)↓ | 78' | |||
(22)↑(26)↓ | 81' | |||
81' | Larrosa E. | |||
Mosquera J. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Newells Old Boys | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |