Diễn biến chính Newcastle Jets vs Melbourne City |
||||
12' | 0-1 | Mazzeo B. | ||
57' | (7)↑(46)↓ | |||
57' | (6)↑(17)↓ | |||
58' | 0-2 | Maclaren J. | ||
(10)↑(39)↓ | 59' | |||
(26)↑(29)↓ | 59' | |||
(18)↑(13)↓ | 70' | |||
81' | (21)↑(10)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 89' | |||
(23)↑(5)↓ | 89' | |||
90' | (38)↑(44)↓ | |||
90' | (37)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Melbourne City |
||||
Newcastle Jets | Melbourne City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |