Diễn biến chính Newcastle Jets vs FC Macarthur |
||||
(26)↑(7)↓ | 59' | |||
(18)↑(13)↓ | 59' | |||
69' | 0-1 | Davila U. | ||
70' | (21)↑(37)↓ | |||
70' | (24)↑(20)↓ | |||
70' | (36)↑(17)↓ | |||
(23)↑(39)↓ | 70' | |||
Goodwin A. | 1-1 | 71' | ||
78' | (27)↑(14)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 81' | |||
81' | 1-2 | Germain V. | ||
Stamatelopoulos A. | 2-2 | 89' | ||
90' | (31)↑(98)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs FC Macarthur |
||||
Newcastle Jets | FC Macarthur | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |