Diễn biến chính Newcastle Jets vs Adelaide United |
||||
64' | (17)↑(9)↓ | |||
(13)↑(39)↓ | 65' | |||
(26)↑(19)↓ | 74' | |||
74' | (23)↑(6)↓ | |||
74' | (7)↑(55)↓ | |||
80' | 0-1 | Jovanovic L. | ||
(7)↑(6)↓ | 82' | |||
(37)↑(10)↓ | 82' | |||
86' | (2)↑(10)↓ | |||
86' | (22)↑(66)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Adelaide United |
||||
Newcastle Jets | Adelaide United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |