Diễn biến chính New Zealand (W) vs Philippines (W) |
||||
24' | 0-1 | Sarina Bolden | ||
(11)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(12)↓ | 46' | |||
64' | (9)↑(8)↓ | |||
70' | (19)↑(20)↓ | |||
70' | (6)↑(17)↓ | |||
83' | (15)↑(7)↓ | |||
83' | (12)↑(3)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 84' |
Số liệu thống kê New Zealand (W) vs Philippines (W) |
||||
New Zealand (W) | Philippines (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
41 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |