Diễn biến chính New York Red Bulls vs Philadelphia Union |
||||
4' | 0-1 | Uhre M. | ||
14' | 0-2 | Baribo T. | ||
(12)↑(6)↓ | 46' | |||
53' | (33)↑(11)↓ | |||
(20)↑(48)↓ | 61' | |||
(7)↑(13)↓ | 61' | |||
73' | (9)↑(7)↓ | |||
(22)↑(75)↓ | 74' | |||
(16)↑(17)↓ | 79' | |||
80' | (31)↑(16)↓ | |||
80' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Philadelphia Union |
||||
New York Red Bulls | Philadelphia Union | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
100 |
|
Số đường chuyền |
|
94 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
0 |
|
Phạm lỗi |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
5 |
|
Ném biên |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
36 |
|
Long pass |
|
27 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |