Diễn biến chính New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
Vanzeir D. | 1-0 | 31' | ||
45' | 1-1 | Miranchuk Al. | ||
46' | (25)↑(24)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 64' | |||
(48)↑(20)↓ | 64' | |||
71' | (19)↑(29)↓ | |||
(11)↑(13)↓ | 76' | |||
(22)↑(17)↓ | 76' | |||
Elias Manoel | 87' | |||
90' | 1-2 | Mosquera E. | ||
90' | (20)↑(9)↓ | |||
Elias Manoel | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
New York Red Bulls | Atlanta United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
36 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |