Diễn biến chính New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
Edelman D. | 1-0 | 32' | ||
Casseres C. | 2-0 | 45' | ||
(98)↑(4)↓ | 46' | |||
(5)↑(23)↓ | 46' | |||
54' | (13)↑(14)↓ | |||
55' | (30)↑(28)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 61' | |||
(48)↑(11)↓ | 69' | |||
75' | (24)↑(4)↓ | |||
75' | (19)↑(20)↓ | |||
(8)↑(82)↓ | 77' | |||
Amaya F. | 3-0 | 78' | ||
Amaya F. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
New York Red Bulls | Atlanta United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |