Diễn biến chính New York City FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
(6)↑(55)↓ | 46' | |||
Monsef Bakrar | 1-0 | 55' | ||
56' | (27)↑(3)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 56' | |||
56' | (23)↑(2)↓ | |||
60' | 1-1 | Gauld R. | ||
(7)↑(5)↓ | 70' | |||
70' | (16)↑(8)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | (9)↑(24)↓ | |||
82' | (22)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê New York City FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
New York City FC | Vancouver Whitecaps | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |