Diễn biến chính New York City FC vs Atlanta United |
||||
62' | Ibarra F. | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
(20)↑(19)↓ | 64' | |||
(7)↑(6)↓ | 66' | |||
66' | (20)↑(13)↓ | |||
66' | (5)↑(18)↓ | |||
70' | 0-1 | Giakoumakis G. | ||
Gabriel Pereira | 1-1 | 72' | ||
85' | (30)↑(10)↓ | |||
90' | (4)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê New York City FC vs Atlanta United |
||||
New York City FC | Atlanta United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |