Diễn biến chính New England Revolution vs Charlotte FC |
||||
(9)↑(17)↓ | 55' | |||
Buck N. | 1-0 | 64' | ||
65' | (37)↑(10)↓ | |||
65' | (7)↑(17)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 72' | |||
76' | (9)↑(13)↓ | |||
76' | (18)↑(22)↓ | |||
76' | (20)↑(3)↓ | |||
(26)↑(5)↓ | 83' | |||
84' | 1-1 | Swiderski K. | ||
Romney D. | 2-1 | 85' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Charlotte FC |
||||
New England Revolution | Charlotte FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |