Diễn biến chính Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor |
||||
68' | Raso M. |
Số liệu thống kê Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor |
||||
Nasaf Qarshi | Kuruvchi Bunyodkor | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
121 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |